越南
越南 > 音乐电视 > 电视娱乐
Trước kia là kênh VTC13 - iTV phát sóng và tự sản xuất nhiều chương trình ngoài lề hấp dẫn, là nền tảng của các kênh âm nhạc hiện nay phát triển theo. Kênh VTC13 - ITV cũng là nơi thành danh của...
越南 > 当地电视
VTC14 là kênh truyền hình chuyên biệt về môi trường, phòng chống và giảm nhẹ thiên tai, hiểm họa, phục vụ cộng đồng. Các nội dung được đề cập đều xoay quanh cuộc sống của người dân và các vấn đề đang...
越南 > 公共电视
VTC16 là kênh truyền hình nông nghiệp - Nông thôn và nông dân, phát sóng chính thức từ 22/4/2010. Đây là kênh có nội dung khá phong phú về nông nghiệp, nông dân và nông thôn. Kênh phát sóng 18/24h...
越南 > 公共电视
VTC2 là Kênh Truyền hình chuyên biệt về Khoa học - Công nghệ & Đời sống, lên sóng vào những năm 2004 (có thể lên sóng cùng thời điểm với kênh VTC1). Khi mới lên sóng kênh mang nội dung chủ yếu là...
越南 > 体育电视
VTC3 là kênh truyền hình chuyên biệt về Thể thao - Văn hóa - Giải trí với phần lớn thời lượng của kênh dành cho các nội dung thể thao cũng như dành phần lớn khung giờ vàng phát sóng các chương trình...
越南 > 生活方式
VTC4 ban đầu là Kênh Thời trang và Cuộc sống, chính thức lên sóng từ 31/03/2007. Từ 01/01/2010, Trung tâm Đài TH KTS VTC tại TP.HCM hợp tác với Công ty Cổ phần Tập đoàn Đại sứ trẻ phát sóng kênh VTC4...
越南 > 电视娱乐
VTC5 là Kênh Giải trí tổng hợp, được Đài Truyền hình kỹ thuật số VTC liên kết hợp tác với Công ty TNHH Truyền hình cáp Saigontourist (SCTV) từ 15/12/2015 với tên gọi ban đầu là Sofa TV, và từ...
越南 > 电视娱乐
VTC6 ban đầu là Kênh Phim truyện tổng hợp với nội dung chủ yếu là các bộ phim nước ngoài được thuyết minh hoặc lồng tiếng Việt, các bộ phim hoạt hình dành cho thiếu nhi. Kênh được lên sóng chính thức...
越南 > 公共电视
VTC7 lên sóng lần tiên từ khoảng cuối năm 2007. Từ khoảng giữa năm 2008, kênh TodayTV được thành lập, là sự hợp nhất giữa Công ty Cổ phần Quốc tế Truyền thông (IMC) cùng các tập đoàn, doanh nghiệp...
越南 > 公共电视
VTC8 ban đầu là kênh truyền hình chuyên biệt về Kinh tế - Tài chính và Chứng khoán VITV, phát sóng chính thức từ 15/03/2009 trên cơ sở hợp tác giữa VIT Corporation và các đơn vị hỗ trợ hạ tầng kỹ...
越南 > 电视娱乐
Đây là kênh do Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC hợp tác với Công ty Cổ phần Truyền thông Đa phương tiện Lasta, Công ty truyền thông GM Pro chính thức ra mắt từ 27/09/2009. Nội dung của kênh VTC9-Let's...
越南 > 公共电视
VTV1 is first channel of VTV launched 7 September 1970. The station was formerly 24/7 general news, sports and entertainment channel until VTV3 launched in 1996 and when VTV1 became an all-news...
越南 > 公共电视
VTV2 là kênh truyền hình chuyên biệt với những chương trình đi sâu nghiên cứu khoa học công nghệ và đời sống xã hội của Đài Truyền hình Việt Nam, nhằm mục đích ứng dụng, phục vụ nâng cao đời sống,...
越南 > 电视娱乐
VTV3 là kênh giải trí tổng hợp và thể thao của Đài Truyền hình Việt Nam, với lực lượng sản xuất chương trình nòng cốt từ Ban Sản xuất các chương trình Giải trí (trước đây là Ban Thể thao - Giải trí -...

   国家名单

  • 不丹 不丹
  • 中国 中国
  • 中非共和国 中非共和国
  • 丹麦 丹麦
  • 乌克兰 乌克兰
  • 乌兹别克斯坦 乌兹别克斯坦
  • 乌干达 乌干达
  • 乌拉圭 乌拉圭
  • 乍得 乍得
  • 也门 也门
  • 亚美尼亚 亚美尼亚
  • 以色列 以色列
  • 伊拉克 伊拉克
  • 伊朗 伊朗
  • 伯利兹 伯利兹
  • 佛得角 佛得角
  • 俄国 俄国
  • 保加利亚 保加利亚
  • 克罗地亚 克罗地亚
  • 关岛 关岛
  • 冈比亚 冈比亚
  • 冰岛 冰岛
  • 几内亚 几内亚
  • 几内亚比绍 几内亚比绍
  • 列支敦士登 列支敦士登
  • 刚果共和国 刚果共和国
  • 刚果民主共和国 刚果民主共和国
  • 利比亚 利比亚
  • 利比里亚 利比里亚
  • 加拿大 加拿大
  • 加纳 加纳
  • 加蓬 加蓬
  • 匈牙利 匈牙利
  • 北朝鲜 北朝鲜
  • 南非 南非
  • 博茨瓦纳 博茨瓦纳
  • 卡塔尔 卡塔尔
  • 卢旺达 卢旺达
  • 卢森堡 卢森堡
  • 印度 印度
  • 印度尼西亚 印度尼西亚
  • 危地马拉 危地马拉
  • 厄瓜多尔 厄瓜多尔
  • 厄立特里亚 厄立特里亚
  • 叙利亚 叙利亚
  • 古巴 古巴
  • 台湾 台湾
  • 吉尔吉斯斯坦 吉尔吉斯斯坦
  • 吉布提 吉布提
  • 哈萨克斯坦 哈萨克斯坦
  • 哥伦比亚 哥伦比亚
  • 哥斯达黎加 哥斯达黎加
  • 喀麦隆 喀麦隆
  • 图瓦卢 图瓦卢
  • 土库曼斯坦 土库曼斯坦
  • 圣卢西亚 圣卢西亚
  • 圣基茨和尼维斯 圣基茨和尼维斯
  • 圣多美和普林西比 圣多美和普林西比
  • 圣文森特和格林纳丁斯 圣文森特和格林纳丁斯
  • 圣马力诺 圣马力诺
  • 圭亚那 圭亚那
  • 坦桑尼亚 坦桑尼亚
  • 埃及 埃及
  • 埃塞俄比亚 埃塞俄比亚
  • 基里巴斯 基里巴斯
  • 塔吉克斯坦 塔吉克斯坦
  • 塞内加尔 塞内加尔
  • 塞尔维亚 塞尔维亚
  • 塞拉利昂 塞拉利昂
  • 塞浦路斯 塞浦路斯
  • 塞舌尔 塞舌尔
  • 墨西哥 墨西哥
  • 多哥 多哥
  • 多明尼加共和国 多明尼加共和国
  • 大韩民国 大韩民国
  • 奥兰群岛 奥兰群岛
  • 奥地利 奥地利
  • 委内瑞拉 委内瑞拉
  • 孟加拉国 孟加拉国
  • 安哥拉 安哥拉
  • 安圭拉 安圭拉
  • 安提瓜和巴布达 安提瓜和巴布达
  • 安道尔 安道尔
  • 尼加拉瓜 尼加拉瓜
  • 尼日利亚 尼日利亚
  • 尼日尔 尼日尔
  • 尼泊尔 尼泊尔
  • 巴哈马 巴哈马
  • 巴基斯坦 巴基斯坦
  • 巴巴多斯 巴巴多斯
  • 巴布亚新几内亚 巴布亚新几内亚
  • 巴拉圭 巴拉圭
  • 巴拿马 巴拿马
  • 巴林 巴林
  • 巴西 巴西
  • 布基纳法索 布基纳法索
  • 布隆迪 布隆迪
  • 希腊 希腊
  • 帕劳 帕劳
  • 帝汶东方 帝汶东方
  • 库克群岛 库克群岛
  • 开曼群岛 开曼群岛
  • 德国 德国
  • 意大利 意大利
  • 所罗门群岛 所罗门群岛
  • 拉脱维亚 拉脱维亚
  • 挪威 挪威
  • 捷克共和国 捷克共和国
  • 摩尔多瓦 摩尔多瓦
  • 摩洛哥 摩洛哥
  • 摩纳哥 摩纳哥
  • 教廷 教廷
  • 文莱 文莱
  • 斐
  • 斯威士兰 斯威士兰
  • 斯洛伐克 斯洛伐克
  • 斯洛文尼亚 斯洛文尼亚
  • 斯里兰卡 斯里兰卡
  • 新加坡 新加坡
  • 新西兰 新西兰
  • 日本 日本
  • 智利 智利
  • 柬埔寨 柬埔寨
  • 格林纳达 格林纳达
  • 格陵兰 格陵兰
  • 格鲁吉亚 格鲁吉亚
  • 比利时 比利时
  • 毛里塔尼亚 毛里塔尼亚
  • 毛里求斯 毛里求斯
  • 汤加 汤加
  • 沙特阿拉伯 沙特阿拉伯
  • 法国 法国
  • 法属圭亚那 法属圭亚那
  • 法属波利尼西亚 法属波利尼西亚
  • 法罗群岛 法罗群岛
  • 波兰 波兰
  • 波斯尼亚和黑塞哥维那 波斯尼亚和黑塞哥维那
  • 泰国 泰国
  • 津巴布韦 津巴布韦
  • 洪都拉斯 洪都拉斯
  • 海地 海地
  • 澳大利亚 澳大利亚
  • 澳门 澳门
  • 火鸡 火鸡
  • 爱尔兰 爱尔兰
  • 爱沙尼亚 爱沙尼亚
  • 牙买加 牙买加
  • 特立尼达和多巴哥 特立尼达和多巴哥
  • 玻利维亚 玻利维亚
  • 瑙鲁 瑙鲁
  • 瑞典 瑞典
  • 瑞士 瑞士
  • 瓦努阿图 瓦努阿图
  • 白俄罗斯 白俄罗斯
  • 百慕大 百慕大
  • 直布罗陀 直布罗陀
  • 福克兰群岛 福克兰群岛
  • 科威特 科威特
  • 秘鲁 秘鲁
  • 突尼斯 突尼斯
  • 立陶宛 立陶宛
  • 索马里 索马里
  • 约旦 约旦
  • 纳米比亚 纳米比亚
  • 缅甸 缅甸
  • 罗马尼亚 罗马尼亚
  • 美国 美国
  • 老挝 老挝
  • 肯尼亚 肯尼亚
  • 芬兰 芬兰
  • 苏丹 苏丹
  • 苏格兰 苏格兰
  • 苏里南 苏里南
  • 英国 英国
  • 英属维尔京群岛 英属维尔京群岛
  • 荷兰 荷兰
  • 莫桑比克 莫桑比克
  • 莱索托 莱索托
  • 菲律宾 菲律宾
  • 萨尔瓦多 萨尔瓦多
  • 萨摩亚 萨摩亚
  • 葡萄牙 葡萄牙
  • 蒙古 蒙古
  • 西班牙 西班牙
  • 象牙海岸 象牙海岸
  • 贝宁 贝宁
  • 赞比亚 赞比亚
  • 赤道几内亚 赤道几内亚
  • 越南 越南
  • 阿塞拜疆 阿塞拜疆
  • 阿富汗 阿富汗
  • 阿尔及利亚 阿尔及利亚
  • 阿尔巴尼亚 阿尔巴尼亚
  • 阿拉伯联合酋长国 阿拉伯联合酋长国
  • 阿曼 阿曼
  • 阿根廷 阿根廷
  • 阿鲁巴 阿鲁巴
  • 香港 香港
  • 马其顿 马其顿
  • 马尔代夫 马尔代夫
  • 马拉维 马拉维
  • 马提尼克 马提尼克
  • 马来西亚 马来西亚
  • 马绍尔群岛 马绍尔群岛
  • 马耳他 马耳他
  • 马达加斯加 马达加斯加
  • 马里 马里
  • 黎巴嫩 黎巴嫩
  • 黑山 黑山