ベトナム
ベトナム > ローカルテレビ
Đổi mới không ngừng - Liên tục vươn xa...
ベトナム > ローカルテレビ
Đài Phát thanh - Truyền hình Tiền Giang. THTG giữ bản quyền về về hình ảnh và nội dung trên Fanpage này....
ベトナム > ローカルテレビ
Đài Phát thanh và Truyền hình Trà Vinh. Kênh THTV là tên viết tắt của Truyền Hình Trà Vinh trực thuộc Đài Phát Thanh - Truyền Hình tỉnh Trà Vinh. Truyền Hình Trà Vinh đang phát trực tuyến nhiều...
ベトナム > ローカルテレビ
Kênh thông tin chính thức của Đài PT-TH Thái Nguyên....
ベトナム > ライフスタイル
VGS SHOP là sự kết hợp giữa GS SHOP – Một Công ty nổi tiếng hàng đầu về homeshopping của Hàn Quốc và Vivi homeshopping của Việt Nam. VGS SHOP là kênh mua sắm trên truyền hình uy tín hàng đầu tại Việt...
ベトナム > ローカルテレビ
Đài Phát Thanh Truyền Hình Vĩnh Long. Kênh THVL1 là tên viết tắt của kênh Truyền Hình Vĩnh Long 1 trực thuộc Đài Phát Thanh - Truyền Hình UBND tỉnh Vĩnh Long (THVL), Việt Nam. Kênh THVL1 chuyên tổng...
ベトナム > ローカルテレビ
THVL2 là tên viết tắt của kênh Truyền Hình Vĩnh Long 2 trực thuộc Đài Phát Thanh - Truyền Hình UBND tỉnh Vĩnh Long (THVL), Việt Nam. Kênh THVL2 Vĩnh Long 2 chuyên tổng hợp các chương trình giải trí...
ベトナム > ローカルテレビ
Kênh VP là tên viết tắt của Truyền Hình Vĩnh Phúc trực thuộc Đài Phát Thanh - Truyền Hình tỉnh Vĩnh Phúc. Truyền Hình Vĩnh Phúc đang phát trực tuyến nhiều chương trình tin tức thời sự, phim truyện,...
ベトナム > ニュース
Fanpage chính thức của Vnews - Truyền hình Thông tấn. Kênh thông tin thời sự chính luận, liên tục cập nhật 24/24H hàng ngày....
ベトナム > ライフスタイル
VNK là một kênh Mua Sắm Tại Nhà tại Việt Nam được phát sóng trên kênh Hanoicab5 của Công ty Cổ phần truyền hình Cáp Hà Nội (Hanoicab). Chúng tôi tự hào thừa hưởng một nền tảng vững chắc về kinh...
ベトナム > ライフスタイル
VOV Vietnam Journey - Kênh truyền hình chuyên biệt về Văn hoá - Du lịch, Đài Tiếng nói Việt Nam. Tiền thân là Hệ phát thanh có hình Đài Tiếng nói Việt Nam, viết tắt là VOV TV, bắt đầu phát sóng thử...
ベトナム > 公共テレビ
VTC1 là Kênh Thời sự - Chính trị - Tổng hợp. Đây là kênh truyền hình đầu tiên của Đài, lên sóng từ ngày 19/08/2004, là một trong bảy kênh truyền hình thiết yếu của quốc gia, là một trong những kênh...
ベトナム > エンターテイメント
Trước đây kênh VTC10 là kênh giải trí tương tác (tiền thân của kênh SCTV20 - iTV sau này), phát sóng thử nghiệm kỹ thuật từ 28/10/2007. Từ ngày 1/8/2008, kênh được quy hoạch lại là Kênh truyền hình...
ベトナム > キッズ
VTC11 là kênh truyền hình dành cho thiếu nhi, được phát sóng từ 1/2/2008. Từ tháng 07/2018, kênh Kids & Family TV dừng phát sóng thay vào đó là kênh Kids TV do VTC tự sản xuất với nội dung dành...

   国

  • アイスランド アイスランド
  • アイルランド アイルランド
  • アゼルバイジャン アゼルバイジャン
  • アフガニスタン アフガニスタン
  • アメリカ アメリカ
  • アラブ首長国連邦 アラブ首長国連邦
  • アルジェリア アルジェリア
  • アルゼンチン アルゼンチン
  • アルバ アルバ
  • アルバニア アルバニア
  • アルメニア アルメニア
  • アンギラ アンギラ
  • アンゴラ アンゴラ
  • アンティグアバーブーダ アンティグアバーブーダ
  • アンドラ アンドラ
  • イエメン イエメン
  • イギリス イギリス
  • イギリス領ヴァージン諸島 イギリス領ヴァージン諸島
  • イスラエル イスラエル
  • イタリア イタリア
  • イラク イラク
  • イラン イラン
  • インド インド
  • インドネシア インドネシア
  • ウガンダ ウガンダ
  • ウクライナ ウクライナ
  • ウズベキスタン ウズベキスタン
  • ウルグアイ ウルグアイ
  • エクアドル エクアドル
  • エジプト エジプト
  • エストニア エストニア
  • エチオピア エチオピア
  • エリトリア エリトリア
  • オマーン オマーン
  • オランダ オランダ
  • オーストラリア オーストラリア
  • オーストリア オーストリア
  • オーランド諸島 オーランド諸島
  • カザフスタン カザフスタン
  • カタール カタール
  • カナダ カナダ
  • カメルーン カメルーン
  • カンボジア カンボジア
  • カーボベルデ カーボベルデ
  • ガイアナ ガイアナ
  • ガボン ガボン
  • ガンビア ガンビア
  • ガーナ ガーナ
  • キプロス キプロス
  • キューバ キューバ
  • キリバス キリバス
  • キルギスタン キルギスタン
  • ギニア ギニア
  • ギニアビサウ ギニアビサウ
  • ギリシャ ギリシャ
  • クウェート クウェート
  • クック諸島 クック諸島
  • クロアチア クロアチア
  • グアテマラ グアテマラ
  • グアム グアム
  • グリーンランド グリーンランド
  • グレナダ グレナダ
  • ケイマン諸島 ケイマン諸島
  • ケニア ケニア
  • コスタリカ コスタリカ
  • コロンビア コロンビア
  • コンゴ共和国 コンゴ共和国
  • コンゴ民主共和国 コンゴ民主共和国
  • コートジボワール コートジボワール
  • サウジアラビア サウジアラビア
  • サモア サモア
  • サルバドール サルバドール
  • サントメプリンシペ サントメプリンシペ
  • サンマリノ サンマリノ
  • ザンビア ザンビア
  • シエラレオネ シエラレオネ
  • シリア シリア
  • シンガポール シンガポール
  • ジブチ ジブチ
  • ジブラルタル ジブラルタル
  • ジャマイカ ジャマイカ
  • ジョージア ジョージア
  • ジンバブエ ジンバブエ
  • スイス スイス
  • スウェーデン スウェーデン
  • スコットランド スコットランド
  • スペイン スペイン
  • スリナム スリナム
  • スリランカ スリランカ
  • スロバキア スロバキア
  • スロベニア スロベニア
  • スワジランド スワジランド
  • スーダン スーダン
  • セイシェル セイシェル
  • セネガル セネガル
  • セルビア セルビア
  • セントクリストファーネイビス セントクリストファーネイビス
  • セントビンセント・グレナディーン諸島 セントビンセント・グレナディーン諸島
  • セントルシア セントルシア
  • ソマリア ソマリア
  • ソロモン諸島 ソロモン諸島
  • タイ タイ
  • タジキスタン タジキスタン
  • タンザニア タンザニア
  • チェコ共和国 チェコ共和国
  • チャド チャド
  • チュニジア チュニジア
  • チリ チリ
  • ツバル ツバル
  • デンマーク デンマーク
  • トリニダード・トバゴ トリニダード・トバゴ
  • トルクメニスタン トルクメニスタン
  • トンガ トンガ
  • トーゴ トーゴ
  • ドイツ ドイツ
  • ドミニカ共和国 ドミニカ共和国
  • ナイジェリア ナイジェリア
  • ナウル ナウル
  • ナミビア ナミビア
  • ニカラグア ニカラグア
  • ニジェール ニジェール
  • ニュージーランド ニュージーランド
  • ネパール ネパール
  • ノルウェー ノルウェー
  • ハイチ ハイチ
  • ハンガリー ハンガリー
  • バチカン バチカン
  • バヌアツ バヌアツ
  • バハマ バハマ
  • バミューダ バミューダ
  • バルバドス バルバドス
  • バングラデシュ バングラデシュ
  • バーレーン バーレーン
  • パキスタン パキスタン
  • パナマ パナマ
  • パプアニューギニア パプアニューギニア
  • パラオ パラオ
  • パラグアイ パラグアイ
  • フィジー フィジー
  • フィリピン フィリピン
  • フィンランド フィンランド
  • フェロー諸島 フェロー諸島
  • フォークランド諸島 フォークランド諸島
  • フランス フランス
  • フランス領ギアナ フランス領ギアナ
  • フランス領ポリネシア フランス領ポリネシア
  • ブラジル Burajiru ブラジル Burajiru
  • ブルガリア ブルガリア
  • ブルキナファソ ブルキナファソ
  • ブルネイ ブルネイ
  • ブルンジ ブルンジ
  • ブータン ブータン
  • ベトナム ベトナム
  • ベニン ベニン
  • ベネズエラ ベネズエラ
  • ベラルーシ ベラルーシ
  • ベリーズ ベリーズ
  • ベルギー ベルギー
  • ペルー ペルー
  • ホンジュラス ホンジュラス
  • ボスニア・ヘルツェゴビナ ボスニア・ヘルツェゴビナ
  • ボツワナ ボツワナ
  • ボリビア ボリビア
  • ポルトガル ポルトガル
  • ポーランド ポーランド
  • マカオ マカオ
  • マケドニア マケドニア
  • マダガスカル マダガスカル
  • マラウイ マラウイ
  • マリ マリ
  • マルタ マルタ
  • マルティニーク マルティニーク
  • マレーシア マレーシア
  • マーシャル諸島 マーシャル諸島
  • ミャンマー ミャンマー
  • メキシコ メキシコ
  • モザンビーク モザンビーク
  • モナコ モナコ
  • モルディブ モルディブ
  • モルドバ モルドバ
  • モロッコ モロッコ
  • モンゴル モンゴル
  • モンテネグロ モンテネグロ
  • モーリシャス モーリシャス
  • モーリタニア モーリタニア
  • ヨルダン ヨルダン
  • ラオス ラオス
  • ラトビア ラトビア
  • リトアニア リトアニア
  • リヒテンシュタイン リヒテンシュタイン
  • リビア リビア
  • リベリア リベリア
  • ルクセンブルク ルクセンブルク
  • ルワンダ ルワンダ
  • ルーマニア ルーマニア
  • レソト レソト
  • レバノン レバノン
  • ロシア ロシア
  • 七面鳥 七面鳥
  • 中国 中国
  • 中央アフリカ共和国 中央アフリカ共和国
  • 北朝鮮 北朝鮮
  • 南アフリカ 南アフリカ
  • 台湾 台湾
  • 日本 日本
  • 東ティモール 東ティモール
  • 赤道ギニア 赤道ギニア
  • 韓国 韓国
  • 香港 香港